Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 2 Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf
  • 3 Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 4 Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 5 Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 45tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 6 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf
  • 7 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540
  • 8 Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf
  • 10 Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Chất lượng cao . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15014
  • 11 Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải biển - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải,
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15013
  • 12 Commercial management in shipping / Don L. Dykstra . - London : The Nautical Institute, 2005 . - 495p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-management-in-shipping_Don-L.Dykstra_2005.pdf
  • 13 Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 14 Corporate social responsibility in the maritime industry. Vol. 5 / Lisa Loloma Froholdt . - New York : Springer Berlin Heidelberg, 2018 . - 293p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03803
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003803%20-%20Corporate-social-responsibility-in-the-maritime-industry_Lisa-L.Froholdt_2018.pdf
  • 15 Công tác tổ chức chuyển đi cho đội tàu của Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại Transco / Đào Trung Hiệp, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17209
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf
  • 17 Dictionary of shipping terms : French-English and English-French . - 2nd ed . - 1 online resource : text file, PDF
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-shipping-terms-French-English-and-English-French_2ed_Peter-R.Brodie_2018.pdf
  • 18 Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003127%20-%20Dry-cargo-chartering_2014.pdf
  • 19 Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 20 Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho CFS của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Á / Nguyễn Thị Việt Mỹ, Bùi Thị Thu Hương, Lương Thị Thanh Hường; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18329
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá hiệu quả khai thác cảng Container của Công ty Cổ phẩn Cảng Xanh VIP / Đinh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Trương Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18342
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shiping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17203
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shipping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17203
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17188
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Đánh giá hoạt động vận chuyển container tại Công ty Cổ phần Nhật Việt / Bùi Thị Hoàn, Ngô Thị Thu Hường, Đinh Thúy Mai, Nguyễn Thị Như; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17198
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Hưng Phát / Nguyễn Thành Công, Nguyễn Lê Thắng Nam, Nguyễn Thị Hương Diễm; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17210
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Vận tải Thương mại Hà Anh / Nguyễn Thị Giang, Hoàng Mai Phương, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17189
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng vận chuyển tàu chuyến của Công ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin giai đoạn năm 2015 - 2016 / Đỗ Vũ Quang Đức, Lượng Thị Diệu, Ngô Thị Minh Hoa, Văn Trọng Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17200
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đánh giá thực trạng công tác đàm phán ký kết, thực hiện bồi thường nghiệp vụ bảo hiểm Hull và P & I tại Công ty Vận tải Biển Việt năm 2016 / Đặng Thị Nga, Ngô Thị Thanh, Ngô Thị Thanh, Phùng Đào Anh Phương; Nghd.: TrươngThị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 153tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17207
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh bảo hiểm thân tàu của Bảo Minh Hải Phòng trong giai đoạn 2014 - 2016 / Phạm Thị Ngọc Sương, Đỗ Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hợi; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 106tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17196
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :